II. Các Dụng Cụ Thí Nghiệm
Nghiên cứu về các dụng cụ thí nghiệm và thao tác thực hành trong các bài thực hành Hóa cấp trung học phổ thông
1. Các dụng cụ thuỷ tinh
Các dụng cụ thuỷ tinh
Hiển thị 17 / 17 dụng cụ
1Test tube (Ống nghiệm)
2Beakers (Cốc thủy tinh)
3Erlenmeyer flask (Bình tam giác)
4Volumetric flask (Bình định mức)
5Graduated cylinder (Ống đong)
6Pipette (Pipet/Ống nhỏ giọt)
7Buret
8Spherical flask (Bình cầu)
9Glass Condenser (Ống sinh hàn)
10Separatory funnel (Phễu chiết)
11Filtering flask (Bình lọc)
12Watch glass (Mặt kính đồng hồ)
13Fusion tube (Ống nung chảy)
14Reagent bottle (Chai đựng hóa chất)
15Petri dish (Đĩa petri)
16Glass rod (Đũa thủy tinh)
17Đèn cồn
2. Các dụng cụ kim loại
2.Các dụng cụ kim loại
Hiển thị 15 / 15 dụng cụ
1Buret clamp (Kẹp buret)
2Clamp (Kẹp)
3Test tube brush (Chổi cọ ống nghiệm)
4Test tube stand (Giá để ống nghiệm)
5Tongs (Kẹp gắp)
6Utility clamp (Kẹp đa năng)
7Spot test plate (Tấm vi phiến)
8Tripod for Bunsen burner (Kiềng 3 chân)
9Wash Bottle (Bình tia)
10Wire Mesh Gauze (Ceramic Centre) (Lưới amiăng)
11Spatula (Thìa lấy hóa chất/Thìa cân)
12Mortar and pestle (Cối và chày)
13Bếp điện
14Digital Balance (Cân điện tử)
15Buchner funnel vacuum filtration setup (Hệ thống lọc hút chân không phễu Buchner)