📄️ TN1. Thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ tới chuyển dịch cân bằng hóa học.
- Quan sát hiện tượng thực tế về sự thay đổi màu của hỗn hợp khí NO₂/N₂O₄ khi thay đổi nhiệt độ.
📄️ TN2. Thí nghiệm ảnh hưởng của nồng độ đến cân bằng hóa học.
Nghiên cứu sự thay đổi nồng độ chất phản ứng hoặc nồng độ chất sản phẩm ảnh hưởng đến trạng thái cân bằng hóa học.
📄️ TN2. Thí nghiệm ảnh hưởng của nồng độ đến cân bằng hóa học.
Nghiên cứu sự thay đổi nồng độ chất phản ứng hoặc nồng độ chất sản phẩm ảnh hưởng đến trạng thái cân bằng hóa học.
📄️ TN3. Chuẩn độ acid – base
Xác định nồng độ dung dịch NaOH chưa biết bằng chuẩn độ với HCl 0,100 M; rèn kỹ năng thao tác dụng cụ đo thể tích và nhận biết điểm kết thúc với phenolphthalein.
📄️ TN4. Thí nghiệm về tính tan của khí NH₃ trong nước
Quan sát hiện tượng hòa tan nhanh của NH₃ vào nước, giải thích bằng bản chất hóa học và hiện tượng vật lý, hiểu nguyên nhân tạo dòng nước “phun vào” bình khí – hiệu ứng chân không do hòa tan khí, và liên hệ tính tan của các khí khác (HCl, CO₂, SO₂…).
📄️ TN5. Phản ứng tạo khói của NH₃ với HCl
1/ TÊN THÍ NGHIỆM: Phản ứng tạo khói của NH₃ với HCl
📄️ TN6. Phản ứng của dung dịch H₂SO₄ đặc, nóng với kim loại đồng
Quan sát được hiện tượng Cu bị oxi hóa, H₂SO₄ đặc bị khử; giải thích bản chất phản ứng oxi hóa–khử; nhận biết khí SO₂ và hiện tượng đổi màu cánh hoa; liên hệ tính oxi hóa của các acid mạnh khác.
📄️ TN7. Phản ứng của dung dịch H₂SO₄ đặc với đường
Nhận biết khả năng hút nước mãnh liệt của H₂SO₄ đặc; quan sát hiện tượng than hóa đường, tỏa nhiệt, sinh khí hơi nước; giải thích bản chất phản ứng tách nước khỏi hợp chất hữu cơ và liên hệ ứng dụng thực tế, an toàn khi sử dụng H₂SO₄ đặc.
📄️ TN8. Phương pháp chưng cất
Mục tiêu thí nghiệm
📄️ TN9. Phương pháp chiết
Mục tiêu thí nghiệm
📄️ TN10. Phương pháp kết tinh
Mục tiêu thí nghiệm
📄️ TN11. Phương pháp sắc ký cột
Mục tiêu thí nghiệm
📄️ TN12. Điều chế và khử tính chất của ethylene (C₂H₄ + nước Br₂)
Quan sát được quá trình tách nước từ etanol tạo khí etilen ($\mathrm$); hiểu cơ chế phản ứng cộng brom vào nối đôi $C=C$; nhận biết tính khử nhẹ và không tan trong nước của etilen; liên hệ ứng dụng trong công nghiệp hóa dầu.
📄️ TN13. Phản ứng oxi hóa của ethylen (C₂H₄ + KMnO₄)
Quan sát hiện tượng mất màu dung dịch KMnO₄ khi cho C₂H₄ tác dụng; nhận biết phản ứng oxi hóa đặc trưng của nối đôi C=C; phân biệt phản ứng cộng (với Br₂) và phản ứng oxi hóa (với KMnO₄); giải thích bản chất và ứng dụng thực tế của phản ứng này.
📄️ TN14. Điều chế và khử tính chất của axetilen (C₂H₂ + Br₂)
Hiểu được phản ứng giữa CaC₂ và nước để tạo C₂H₂; quan sát phản ứng cộng brom đặc trưng của nối ba C≡C; nhận biết sự khác biệt giữa anken (C₂H₄) và ankin (C₂H₂); củng cố khái niệm phản ứng cộng – phản ứng đặc trưng của hidrocacbon không no.
📄️ TN15. Oxi hóa acethylene (C₂H₂ + dung dịch KMnO₄)
1/ TÊN THÍ NGHIỆM: Oxi hóa acethylene (C₂H₂ + dung dịch KMnO₄)
📄️ TN16. Nghiên cứu phản ứng riêng của alk-1-in (C₂H₂) với dung dịch AgNO₃ trong NH₃
Quan sát phản ứng tạo kết tủa bạc axetylit (Ag₂C₂) của C₂H₂ với dung dịch AgNO₃/NH₃; phân biệt alk-1-in và alk-2-in; giải thích bản chất phản ứng tạo muối bạc của hiđrocacbon có H linh động; liên hệ ứng dụng trong phân tích và tách hiđrocacbon không no.
📄️ TN17: Phản ứng thế nitro hóa benzen (C₆H₆ + HNO₃(đặc)/H₂SO₄(đặc))
Nhận biết điều kiện và hiện tượng của phản ứng thế vào vòng benzen; giải thích vai trò xúc tác và cơ chế hình thành ion nitronium (NO₂⁺); hiểu cơ chế phản ứng thế electrophinic trên nhân thơm; nhận biết sản phẩm nitrobenzen – chất lỏng vàng, ít tan trong nước.
📄️ TN18: Thí nghiệm khảo sát khả năng oxi hóa benzene và toluene bằng potassium permanganate (KMnO₄)
Chứng minh benzen có vòng bền, khó bị oxi hóa bởi KMnO₄; thấy được toluen dễ bị oxi hóa ở nhóm –CH₃ tạo sản phẩm có nhóm –COOH; giải thích bản chất phản ứng oxi hóa gốc ankyl gắn với vòng thơm; củng cố khái niệm tính bền của nhân thơm và phản ứng oxi hóa mạch nhánh.
📄️ TN19: Thí nghiệm phản ứng của glycerol với Cu(OH)₂
Chứng minh sự tạo phức của glycerol với ion Cu²⁺, làm dung dịch chuyển màu xanh lam trong suốt; phân biệt ancol đơn chức (ethanol) và polyancol (glycerol) bằng phản ứng đặc trưng; hiểu bản chất hóa học của phản ứng phức hóa Cu(OH)₂ với nhóm –OH liền kề; ứng dụng phản ứng để nhận biết các hợp chất có nhiều nhóm –OH trong hóa học hữu cơ và sinh học (glucose, sorbitol…).
📄️ TN20: Thí nghiệm phenol phản ứng với HNO₃ đặc trong H₂SO₄ đặc
– Phản ứng thế nguyên tử hydrogen của vòng benzene trong hợp chất phenol bằng nhóm nitro (-NO₂)
📄️ TN21: Phản ứng của acetaldehyde với thuốc thử Tollens
Chứng minh tính khử đặc trưng của aldehyde; phân biệt aldehyde với xeton; viết và hiểu cơ chế phản ứng tráng bạc; quan sát, mô tả và giải thích hiện tượng hóa học thực nghiệm.
📄️ TN22: Phản ứng của acetaldehyde với Cu(OH)₂/OH-
Minh họa tính khử của aldehyde (CH₃CHO); phân biệt aldehyde với xeton; viết và hiểu bản chất phản ứng oxi hóa – khử với Cu(OH)₂; rèn kỹ năng quan sát hiện tượng và suy luận hóa học.
📄️ TN23: Phản ứng tạo iodoform (CH₃CHO + I₂ + NaOH)
- Tính chất hóa học đặc trưng của hợp chất carbonyl dạng methyl ketone.