Skip to main content

TN16. Nghiên cứu phản ứng riêng của alk-1-in (C₂H₂) với dung dịch AgNO₃ trong NH₃

Quan sát phản ứng tạo kết tủa bạc axetylit (Ag₂C₂) của C₂H₂ với dung dịch AgNO₃/NH₃; phân biệt alk-1-in và alk-2-in; giải thích bản chất phản ứng tạo muối bạc của hiđrocacbon có H linh động; liên hệ ứng dụng trong phân tích và tách hiđrocacbon không no.

1/ TÊN THÍ NGHIỆM: Nghiên cứu phản ứng riêng của alk-1-in (C₂H₂) với dung dịch AgNO₃ trong NH₃.

2/ CHUẨN BỊ

  • Dụng cụ: Bình cầu đáy tròn có nhánh, phễu chiết, ống dẫn khí, nút cao su có khoan lỗ, bình tam giác, giá sắt.
  • Hóa chất: Calcium carbide (CaC₂), nước, dung dịch silver nitrate (AgNO₃), dung dịch sodium hydroxide loãng (NaOH), dung dịch ammonia (NH₃).

3/ CÁC BƯỚC TIẾN HÀNH

  • Cho vào ống nghiệm 3 mL dung dịch AgNO₃ 3%, thêm 1–2 giọt dung dịch NaOH loãng, cho tiếp từ từ dung dịch ammonia cho tới khi kết tủa tan hết thì dừng lại.
  • Dẫn dòng khí acetylene từ bình cầu điều chế vào ống nghiệm trên. Quan sát hiện tượng và giải thích.

(Chưa có — sẽ bổ sung sau)

5/ PHÂN TÍCH Ý NGHĨA TỪNG BƯỚC TIẾN HÀNH

Bước tiến hànhMục đích / Ý nghĩaPhương trình / Giải thích

Chuẩn bị dung dịch AgNO₃ trong NH₃: cho 3 mL dung dịch AgNO₃ 3%, thêm 1–2 giọt NaOH loãng, sau đó thêm NH₃ đến khi kết tủa tan hết.

Tạo phức bạc amoni [Ag(NH₃)₂]⁺ có tính oxi hóa yếu, là môi trường phản ứng đặc trưng để nhận biết alk-1-in.

Điều chế khí axetilen từ CaC₂ và nước trong bình cầu có nhánh.

Sinh khí C₂H₂ tinh khiết để dẫn vào ống nghiệm phản ứng; phản ứng sinh khí mạnh, cần kiểm soát tốc độ.

Dẫn dòng khí C₂H₂ vào ống nghiệm chứa dung dịch AgNO₃/NH₃.

Cho C₂H₂ phản ứng với ion bạc [Ag(NH₃)₂]⁺; kiểm tra tính chất đặc trưng của alk-1-in.


(kết tủa trắng xám bạc axetylit)

6/ NHẬN XÉT VÀ GIẢI THÍCH HIỆN TƯỢNG

Hiện tượng quan sát được:

  • Khi dẫn khí C₂H₂ vào dung dịch AgNO₃/NH₃, xuất hiện kết tủa trắng xám.
  • Kết tủa lắng dần xuống đáy ống nghiệm.
  • Nếu để khô hoặc đun nóng, kết tủa có thể phát nổ nhẹ (cần thao tác cẩn thận).

Giải thích bản chất:

  • C₂H₂ (alk-1-in) có nguyên tử H liên kết với C mang liên kết ba, H này có tính acid yếu.
  • Trong môi trường NH₃, ion [Ag(NH₃)₂]⁺ phản ứng với C₂H₂ tạo muối bạc axetylit Ag₂C₂ không tan.
  • Đây là phản ứng đặc trưng chỉ có ở alk-1-in, không xảy ra ở alk-2-in.

Phương trình ion rút gọn:

Phản ứng trọng tâm:

  1. (kết tủa trắng xám Ag₂C₂).

7/ CÂU HỎI ÔN TẬP

C1: Vì sao thêm NaOH loãng trước khi nhỏ NH₃ vào dung dịch AgNO₃?+
C2: Hiện tượng nào chứng minh phản ứng đặc trưng của C₂H₂ với AgNO₃/NH₃?+
C3: Viết phương trình ion rút gọn của phản ứng.+
C4: Nếu thay C₂H₂ bằng C₃H₄ (propyne) thì có hiện tượng tương tự không?+
C5: Vì sao không được để kết tủa Ag₂C₂ khô ngoài không khí?+

8/ KẾT LUẬN

Thí nghiệm giúp học sinh nhận biết tính chất đặc trưng của alk-1-in (C₂H₂): phản ứng tạo muối bạc axetylit với dung dịch AgNO₃ trong NH₃.
Phản ứng này là cơ sở để phân biệt alk-1-in với alk-2-in và có ứng dụng trong phân tích định tính hiđrocacbon không no.