Skip to main content

TN6. Phản ứng của dung dịch H₂SO₄ đặc, nóng với kim loại đồng

Quan sát được hiện tượng Cu bị oxi hóa, H₂SO₄ đặc bị khử; giải thích bản chất phản ứng oxi hóa–khử; nhận biết khí SO₂ và hiện tượng đổi màu cánh hoa; liên hệ tính oxi hóa của các acid mạnh khác.

1/ TÊN THÍ NGHIỆM: Phản ứng của dung dịch H₂SO₄ đặc, nóng với kim loại đồng

2/ CHUẨN BỊ

  • Hóa chất: Sulfuric acid đặc (H2SO4), kim loại Cu (copper), dung dịch sodium hydroxide 1M (NaOH), cánh hoa hồng. Bông gòn.
  • Dụng cụ: Ống nghiệm 2 nhánh, nút cao su, đèn cồn. Ống nhỏ giọt.

3/ CÁC BƯỚC TIẾN HÀNH

  • Ống nghiệm 2 nhánh:
    Nhánh 1: cho 2 mL dung dịch H2SO4 đặc và một mảnh kim loại Cu.
    Nhánh 2: Cho 4 ml dung dịch NaOH 1M.
  • Cho một cánh hoa áp vào mặt trong của eo ống nghiệm. Đun nóng.

h2so4dacnong+cu

5/ PHÂN TÍCH Ý NGHĨA TỪNG BƯỚC TIẾN HÀNH

Bước tiến hànhMục đích / Ý nghĩaPhương trình / Giải thích

Cho 2 mL H₂SO₄ đặc và một mảnh Cu vào nhánh 1 của ống nghiệm hai nhánh.

Tạo hệ phản ứng giữa kim loại và acid sunfuric đặc; đồng thời cách ly với nhánh 2 để dẫn khí sinh ra.

Khi đun nóng, Cu bị H₂SO₄ đặc oxi hóa, sinh khí SO₂.
Phản ứng: đó

Cho 4 mL dung dịch NaOH 1M vào nhánh 2.

Dung dịch NaOH hấp thụ khí SO₂ tạo Na₂SO₃/NaHSO₃ – giúp nhận biết và tránh phát tán khí độc.


Dung dịch có thể hơi đục do tạo muối sunfite.

Áp cánh hoa vào eo ống nghiệm nối giữa hai nhánh.

Cánh hoa hồng chứa anthocyanin (chỉ thị tự nhiên), nhạy với môi trường acid. Khi khí SO₂ đi qua, cánh hoa đổi màu.

SO₂ hòa tan trong nước tạo H₂SO₃, có môi trường acid yếu  anthocyanin chuyển đỏ nhạt hoặc nâu vàng.

Đun nóng nhẹ nhánh chứa H₂SO₄ đặc và kim loại Cu.

Kích thích phản ứng oxi hóa–khử xảy ra, tạo khí SO₂; phản ứng chỉ xảy ra mạnh khi H₂SO₄ đặc, nóng.

H₂SO₄ đặc vừa là acid, vừa là chất oxi hóa mạnh.
;

Hiện tượng: dung dịch chuyển xanh lam, khí SO₂ mùi hắc.

6/ NHẬN XÉT VÀ GIẢI THÍCH HIỆN TƯỢNG

Hiện tượng quan sát được:

  • Kim loại copper (Cu) dần tan, dung dịch có màu xanh lam.
  • Khí SO₂ thoát ra có mùi hắc.
  • Cánh hoa hồng đổi màu nâu vàng hoặc đỏ nhạt.
  • Dung dịch NaOH ở nhánh 2 có bọt khí, có thể hơi đục.

Giải thích:

  • H₂SO₄ đặc, nóng là chất oxi hóa mạnh, có thể oxi hóa được hầu hết các kim loại ( trừ Au và Pt), tạo ra sản phẩm khử là H2S, SO2, S ( tùy từng trường hợp).
  • Trong thí nghiệm trên, Cu bị oxi hóa thành Cu²⁺, còn S⁶⁺ trong H₂SO₄ bị khử thành S⁴⁺ (SO₂). Phản ứng oxi hóa–khử:

Dung dịch xanh là màu của muối CuSO₄, khí SO₂ tạo môi trường acid làm đổi màu cánh hoa.

7/ CÂU HỎI CỦNG CỐ VÀ MỞ RỘNG VẤN ĐỀ

H1: Vì sao phản ứng giữa Cu và H₂SO₄ chỉ xảy ra khi acid đặc, nóng?+
H2: Thay bằng kim loại Fe trong thí nghiệm trên, hãy dự đoán hiện tượng của phản ứng có điểm nào khác?+
H3: Vì sao cánh hoa hồng đổi màu?+
H4: Vai trò của dung dịch NaOH ở nhánh 2 là gì?+
H5: H₂SO₄ đặc có thể oxi hóa những chất nào khác ngoài kim loại copper (Cu)?+