Skip to main content

TN19: Thí nghiệm phản ứng của glycerol với Cu(OH)₂

Chứng minh sự tạo phức của glycerol với ion Cu²⁺, làm dung dịch chuyển màu xanh lam trong suốt; phân biệt ancol đơn chức (ethanol) và polyancol (glycerol) bằng phản ứng đặc trưng; hiểu bản chất hóa học của phản ứng phức hóa Cu(OH)₂ với nhóm –OH liền kề; ứng dụng phản ứng để nhận biết các hợp chất có nhiều nhóm –OH trong hóa học hữu cơ và sinh học (glucose, sorbitol…).

1/ TÊN THÍ NGHIỆM: Phản ứng của glycerol với Cu(OH)₂ – Phản ứng nhận biết polyancol

2/ CHUẨN BỊ

  • Dụng cụ: ống nghiệm, ống hút nhỏ giọt, giá đỡ
  • Hoá chất: glycerol C₃H₅(OH)₃, ethanol, dung dịch sodium hydroxide NaOH 10%, dung dịch copper (II) sulfate CuSO₄ 2%.

3/ CÁC BƯỚC TIẾN HÀNH

  • Bước 1: Cho vào 2 ống nghiệm, mỗi ống khoảng 1 mL dung dịch CuSO₄, ghi số thứ tự (1) và (2).
  • Bước 2: Thêm từ từ khoảng 2 mL dung dịch NaOH vào 2 ống nghiệm. Vừa cho vừa lắc cho đến khi thu được lượng kết tủa lớn nhất.
  • Bước 3: Cho khoảng 1 mL glycerol vào ống nghiệm (1), khoảng 1 mL ethanol vào ống nghiệm (2).
  • Bước 4: Lắc đều và để 2 ống nghiệm ổn định. Quan sát hiện tượng ở hai ống nghiệm (1) và (2).

(Chưa có — sẽ bổ sung sau)

5/ PHÂN TÍCH Ý NGHĨA TỪNG BƯỚC TIẾN HÀNH

Bước tiến hànhMục đích / Ý nghĩaPhương trình / Giải thích
Cho 1 mL dung dịch CuSO₄ vào 2 ống nghiệm, ghi số (1) và (2).Tạo môi trường chứa ion Cu²⁺ để thực hiện phản ứng phức hóa.Cu²⁺ (dung dịch màu xanh lam nhạt).
Thêm 2 mL dung dịch NaOH 10% vào mỗi ống nghiệm, vừa nhỏ vừa lắc.

Tạo kết tủa Cu(OH)₂ (màu xanh da trời) để làm tác chất phản ứng với ancol.


Cho 1 mL glycerol vào ống (1) và 1 mL ethanol vào ống (2).

So sánh khả năng tạo phức của polyancol (glycerol) và ancol đơn chức (ethanol).

Ethanol không phản ứng, glycerol tạo phức với Cu(OH)₂.
Lắc đều, để yên quan sát màu dung dịch.

Quan sát sự thay đổi màu và trạng thái dung dịch để nhận biết phản ứng đặc trưng.

Với glycerol: kết tủa tan, dung dịch xanh lam trong suốt do phức [Cu(C₃H₅O₃)₂] hình thành. Với ethanol: kết tủa không tan, màu xanh da trời vẫn giữ nguyên.

6/ NHẬN XÉT VÀ GIẢI THÍCH HIỆN TƯỢNG

Hiện tượng quan sát được:

  • Ống (1) (glycerol): kết tủa Cu(OH)₂ tan dần, dung dịch trở nên xanh lam trong suốt.
  • Ống (2) (ethanol): kết tủa Cu(OH)₂ vẫn còn, dung dịch đục màu xanh da trời.

Giải thích bản chất: Glycerol có ba nhóm –OH gắn với các C liền kề, có khả năng tạo phức bền với ion Cu²⁺. Liên kết này làm hòa tan Cu(OH)₂ và tạo dung dịch xanh lam trong. Ethanol chỉ có một nhóm –OH, không tạo phức với Cu²⁺ → kết tủa không tan. Đây là phản ứng đặc trưng để nhận biết polyancol (ancol đa chức có nhóm –OH liền kề).

Phương trình minh hoạ: (sản phẩm: phức đồng–glycerol màu xanh lam trong suốt).

7/ CÂU HỎI ÔN TẬP

C1: Vì sao cần cho NaOH trước khi thêm glycerol hoặc ethanol?+
C2: Vì sao kết tủa Cu(OH)₂ tan khi thêm glycerol nhưng không tan khi thêm ethanol?+
C3: Viết phương trình phản ứng giữa Cu(OH)₂ và glycerol.+
C4: Nếu thay glycerol bằng glucose, hiện tượng có tương tự không?+
C5: Ứng dụng thực tiễn của phản ứng này?+