Skip to main content

TN14. Điều chế và khử tính chất của axetilen (C₂H₂ + Br₂)

Hiểu được phản ứng giữa CaC₂ và nước để tạo C₂H₂; quan sát phản ứng cộng brom đặc trưng của nối ba C≡C; nhận biết sự khác biệt giữa anken (C₂H₄) và ankin (C₂H₂); củng cố khái niệm phản ứng cộng – phản ứng đặc trưng của hidrocacbon không no.

1/ TÊN THÍ NGHIỆM: Điều chế và thử tính chất của axetilen (C₂H₂ + Br₂).

2/ CHUẨN BỊ

  • Dụng cụ: Ống nghiệm, ống nghiệm có nhánh, bình cầu có nhánh, ống hút nhỏ giọt, giá sắt, ống thủy tinh chữ L, ống dẫn khí cao su.
  • Hóa chất: Đất đèn (CaC₂), nước brom (Br₂), dung dịch NaOH đặc, nước.

3/ CÁC BƯỚC TIẾN HÀNH

  • Bước 1: Cho một lượng nhỏ calcium carbide vào bình cầu có nhánh. Nút bình cầu bằng nút cao su có gắn ống hút nhỏ giọt chứa sẵn khoảng 2 mL nước.

  • Bước 2: Lắp dụng cụ như hình minh họa, trong đó ống thủy tinh uốn cong được dẫn vào ống nghiệm chứa khoảng 3 mL nước brom.

    C2H2 + nước Br2

  • Bước 3: Nhỏ từ từ nước xuống đất đèn. Quan sát màu của nước brom trong quá trình thí nghiệm.

(Chưa có — sẽ bổ sung sau)

5/ PHÂN TÍCH Ý NGHĨA TỪNG BƯỚC TIẾN HÀNH

Bước tiến hànhMục đích / Ý nghĩaPhương trình / Giải thích

Cho một lượng nhỏ CaC₂ vào bình cầu có nhánh, gắn ống nhỏ giọt chứa nước.

Chuẩn bị chất phản ứng chính để điều chế C₂H₂. Ống nhỏ giọt giúp kiểm soát tốc độ phản ứng, tránh thoát khí đột ngột.

Lắp dụng cụ như hình, đầu ống dẫn khí vào ống nghiệm chứa nước brom.

Dẫn khí C₂H₂ sinh ra qua dung dịch brom để kiểm tra phản ứng cộng đặc trưng của ankin.

Không có phản ứng trong bước này, chỉ là thiết lập hệ dẫn khí.
Nhỏ từ từ nước vào đất đèn. Quan sát hiện tượng ở ống brom.

Kiểm soát tốc độ phản ứng sinh khí, đồng thời quan sát phản ứng cộng C₂H₂ + Br₂.

(dung dịch brom mất màu).

6/ NHẬN XÉT VÀ GIẢI THÍCH HIỆN TƯỢNG

Hiện tượng:

  • Khi nước tiếp xúc với CaC₂, có bọt khí thoát ra mạnh (C₂H₂).
  • Dung dịch brom mất màu dần khi dòng khí C₂H₂ đi qua.
  • Không có kết tủa, không đổi mùi rõ rệt.

Giải thích:

  • CaC₂ phản ứng với nước tạo khí C₂H₂ và Ca(OH)₂ (phản ứng thế ion, tỏa nhiệt nhẹ).
  • C₂H₂ là hiđrocacbon không no có liên kết ba C≡C, dễ tham gia phản ứng cộng với Br₂ và Cl₂.
  • Phản ứng cộng xảy ra nhanh, làm dung dịch brom mất màu.
  • C₂H₂ làm mất màu nước brom tương tự C₂H₄ nhưng phản ứng mạnh hơn vì liên kết ba kém bền hơn liên kết đôi.

Phản ứng trọng tâm:

  1. CaC₂ + 2H₂O → C₂H₂ + Ca(OH)₂
  2. C₂H₂ + 2Br₂ → C₂H₂Br₄ (làm dung dịch brom mất màu)

7/ CÂU HỎI ÔN TẬP

C1: Vì sao phải nhỏ từ từ nước vào CaC₂?+
C2: Vì sao dung dịch brom mất màu khi dẫn khí C₂H₂ qua?+
C3: Viết phương trình phản ứng điều chế axetilen trong thí nghiệm.+
C4: So sánh phản ứng của C₂H₂ với C₂H₄ khi cho vào nước brom.+
C5: Ứng dụng thực tế của phản ứng này là gì?+

8/ KẾT LUẬN

Thí nghiệm giúp học sinh hiểu phản ứng điều chế và phản ứng đặc trưng của axetilen – một ankin điển hình.
Phản ứng cộng Br₂ minh họa rõ tính chất hóa học của nối ba C≡C và là cơ sở để phân biệt ankin với anken trong thực nghiệm.