Skip to main content

TN17: Phản ứng thế nitro hóa benzen (C₆H₆ + HNO₃(đặc)/H₂SO₄(đặc))

Nhận biết điều kiện và hiện tượng của phản ứng thế vào vòng benzen; giải thích vai trò xúc tác và cơ chế hình thành ion nitronium (NO₂⁺); hiểu cơ chế phản ứng thế electrophinic trên nhân thơm; nhận biết sản phẩm nitrobenzen – chất lỏng vàng, ít tan trong nước.

1/ TÊN THÍ NGHIỆM: Phản ứng thế nitro hóa benzen (C₆H₆ + HNO₃/H₂SO₄)

2/ CHUẨN BỊ

  • Dụng cụ: Ống nghiệm, giá đỡ, cốc thủy tinh.
  • Hóa chất: Benzen, dung dịch H₂SO₄ đặc, dung dịch HNO₃ đặc, nước nóng, nước lạnh.

3/ CÁC BƯỚC TIẾN HÀNH

  • Bước 1: Cho vào ống nghiệm khoảng 2 mL dung dịch HNO₃ đặc, sau đó thêm từ từ khoảng 4 mL dung dịch H₂SO₄ đặc. Lắc đều.
  • Bước 2: Thêm tiếp vào ống nghiệm khoảng 2 mL benzen. Dùng đũa thủy tinh khuấy đều trong 1 phút. Sau đó ngâm ống nghiệm vào cốc nước nóng ở khoảng 60°C trong 5 phút.
  • Bước 3: Rót hỗn hợp sau phản ứng vào cốc nước lạnh, để yên cốc khoảng 2 phút.

(Chưa có — sẽ bổ sung sau)

5/ PHÂN TÍCH Ý NGHĨA TỪNG BƯỚC TIẾN HÀNH

Bước tiến hànhMục đích / Ý nghĩaPhương trình / Giải thích

Cho 2 mL HNO₃ đặc vào ống nghiệm, thêm 4 mL H₂SO₄ đặc, lắc đều.

Tạo hỗn hợp nitro hóa (hỗn hợp sulfo–nitric). H₂SO₄ đặc hút nước và tạo ion NO₂⁺ – tác nhân tấn công electrophin vào vòng benzen.

Thêm 2 mL benzen, khuấy đều 1 phút, sau đó ngâm ống nghiệm vào nước nóng 60°C trong 5 phút.

Nhiệt độ ~60°C giúp phản ứng xảy ra nhanh, tránh phản ứng phụ (oxy hóa mạnh ở nhiệt cao).


Rót hỗn hợp sau phản ứng vào cốc nước lạnh, để yên 2 phút.

Làm nguội và tách lớp sản phẩm nitrobenzen – chất lỏng vàng nhạt, nổi trên nước do nhẹ hơn và không tan trong nước.

Không có phản ứng mới, chỉ là bước tách pha nitrobenzen khỏi hỗn hợp acid.

6/ NHẬN XÉT VÀ GIẢI THÍCH HIỆN TƯỢNG

Hiện tượng quan sát được:

  • Hỗn hợp acid ban đầu không màu.
  • Khi thêm benzen và đun ấm, hỗn hợp ngả vàng nhạt, có mùi hắc nhẹ (nitrobenzen).
  • Sau khi đổ vào nước lạnh, thấy hai lớp chất lỏng: lớp trên màu vàng nhạt (nitrobenzen), lớp dưới không màu (acid).

Giải thích bản chất: Trong hỗn hợp H₂SO₄ + HNO₃, ion NO₂⁺ (nitronium) được tạo ra – là tác nhân electrophin mạnh. NO₂⁺ tấn công vào vòng π–electron của benzen, thay thế một nguyên tử H để tạo nitrobenzen (C₆H₅NO₂). Phản ứng là phản ứng thế electrophinic (SE) đặc trưng của nhân thơm. H₂SO₄ đặc đóng vai trò tạo môi trường acid mạnh, sinh NO₂⁺ và hút nước tạo thành, giúp phản ứng thuận lợi.

Cơ chế tóm tắt:

  1. Tạo ion nitronium:
  2. NO₂⁺ tấn công vòng benzen → tạo phức σ.
  3. Mất H⁺ → tái tạo vòng thơm, thu được C₆H₅NO₂.

7/ CÂU HỎI ÔN TẬP

C1: Vì sao phải trộn HNO₃ đặc và H₂SO₄ đặc trước khi cho benzen vào?+
C2: Tại sao cần đun nóng hỗn hợp ở 60°C mà không cao hơn?+
C3: Vì sao sản phẩm nitrobenzen nổi trên nước?+
C4: Viết cơ chế hình thành ion nitronium NO₂⁺.+
C5: Ứng dụng của phản ứng nitro hóa trong công nghiệp?+