Skip to main content

TN7. Phản ứng của dung dịch H₂SO₄ đặc với đường

Nhận biết khả năng hút nước mãnh liệt của H₂SO₄ đặc; quan sát hiện tượng than hóa đường, tỏa nhiệt, sinh khí hơi nước; giải thích bản chất phản ứng tách nước khỏi hợp chất hữu cơ và liên hệ ứng dụng thực tế, an toàn khi sử dụng H₂SO₄ đặc.

1/ TÊN THÍ NGHIỆM: Nghiên cứu tính háo nước của H₂SO₄ đặc – Phản ứng với đường

2/ CHUẨN BỊ

  • Hóa chất: Sulfuric acid đặc (H₂SO₄), đường trắng (C₁₂H₂₂O₁₁), mẩu giấy trắng.
  • Dụng cụ: Ống nghiệm hoặc ly thủy tinh.

3/ CÁC BƯỚC TIẾN HÀNH

  • Cho vào ống nghiệm sạch nửa thìa đường trắng.
  • Nhỏ vài giọt acid H₂SO4 đặc.
  • Quan sát và mô tả hiện tượng xảy ra.

5/ PHÂN TÍCH Ý NGHĨA TỪNG BƯỚC TIẾN HÀNH

Bước tiến hànhMục đích / Ý nghĩaPhương trình / Giải thích
Cho nửa thìa đường trắng vào ống nghiệm sạch.

Tạo chất phản ứng chứa nhiều nguyên tố C, H, O – dễ bị mất nước. Chuẩn bị mẫu có thể quan sát rõ hiện tượng.

Không có phản ứng hóa học, chỉ là bước chuẩn bị vật lý.
Nhỏ vài giọt H₂SO₄ đặc vào ống nghiệm.

Đưa chất có tính háo nước mạnh tiếp xúc với đường để phản ứng tách nước xảy ra.

H₂SO₄ đặc tách H₂O khỏi phân tử đường, biến đường thành than (C) và hơi nước.
Phản ứng:

Quan sát hiện tượng thay đổi màu sắc, thể tích, mùi và nhiệt.Ghi nhận biểu hiện của tính háo nước và phản ứng tỏa nhiệt.

Đường chuyển từ trắng → nâu → đen; thể tích tăng, khí và hơi thoát ra do nước bay hơi; ống nghiệm nóng lên mạnh.

6/ NHẬN XÉT VÀ GIẢI THÍCH HIỆN TƯỢNG

Hiện tượng quan sát được:

  • Đường trắng chuyển nâu, rồi đen dần, tạo khối than xốp trương phồng đẩy lên miệng ống nghiệm.
  • Có khói trắng (hơi nước, SO₂/CO₂ bay ra) và mùi khét đặc trưng.
  • Ống nghiệm nóng lên mạnh – phản ứng tỏa nhiệt.

Giải thích bản chất:

  • H₂SO₄ đặc hút nước mạnh từ đường, chỉ còn lại nguyên tố carbon C (than). Do phản ứng tỏa nhiều nhiệt, hơi nước và khí thoát ra nhanh, làm khối than trương phồng. Một phần H₂SO₄ bị khử nhẹ tạo SO₂, gây mùi hắc.
  • Phương trình:
  • Tính háo nước do H₂SO₄ đặc tạo liên kết mạnh với H₂O, phản ứng hydrat hóa mãnh liệt và tỏa nhiệt lớn.

7/ CÂU HỎI CỦNG CỐ VÀ MỞ RỘNG

H1: Vì sao H₂SO₄ đặc có khả năng làm đen đường?+
H2: Hiện tượng đường trương phồng lên do đâu?+
H3: H₂SO₄ đặc ngoài tính háo nước còn có tính chất hóa học nào khác?+
H4: Nếu thay đường bằng giấy hoặc gỗ, hiện tượng gì xảy ra?+
H5: Ứng dụng thực tiễn của tính háo nước của H₂SO₄ đặc là gì?+

8/ KẾT LUẬN

Thí nghiệm “Phản ứng của H₂SO₄ đặc với đường” minh họa rõ rệt tính háo nước mạnh của H₂SO₄ đặc. Hiện tượng mất nước, than hóa, tỏa nhiệt và trương phồng chứng tỏ khả năng tách H và O khỏi hợp chất hữu cơ. Thí nghiệm giúp học sinh hiểu sâu tính chất vật lý – hóa học của H₂SO₄ đặc, đồng thời giáo dục ý thức an toàn phòng thí nghiệm khi thao tác với acid mạnh.